Trang chủ002780 • SHE
add
Beijing Sanfo Outdoor Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 14,68 ¥
Phạm vi một năm
8,74 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,86 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 93,83 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -53,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | -63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,90 Tr | -22,89% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -2,00% |
Tổng nợ | 491,91 Tr | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | 573,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 87,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,88 Tr | -122,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -105,67% |
Dòng tiền tự do | 14,69 Tr | 220,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
913