Trang chủ002791 • SHE
add
Guangdong Kinlong Hardware Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,81 ¥ - 21,19 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 34,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
71,95
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -11,70% |
Chi phí hoạt động | 413,61 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | -40,61 Tr | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | -0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,05 Tr | -43,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 31,44% |
Tổng tài sản | 9,10 T | 1,46% |
Tổng nợ | 3,30 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,61 Tr | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,24 Tr | 28,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,98 Tr | -137,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,23 Tr | -201,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,17 Tr | 1,13% |
Dòng tiền tự do | -479,51 Tr | 30,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
12.671