Trang chủ002792 • SHE
add
Tongyu Communication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,16 ¥ - 19,85 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 19,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
21,69 Tr
Tỷ số P/E
278,04
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,03 Tr | -9,12% |
Chi phí hoạt động | 51,54 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -44,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -38,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,06 Tr | 203,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -0,75% |
Tổng nợ | 666,21 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -44,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,34 Tr | 341,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,41 Tr | -136,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,95 Tr | 174,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,45 Tr | -108,99% |
Dòng tiền tự do | 126,37 Tr | -31,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.856