Trang chủ002797 • SHE
add
First Capital Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,36 T CNY
Số lượng trung bình
88,49 Tr
Tỷ số P/E
32,38
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 37,93% |
Chi phí hoạt động | 668,45 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | 367,53 Tr | 43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,45 | 3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,31 T | 18,39% |
Tổng tài sản | 55,15 T | 24,01% |
Tổng nợ | 37,60 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,53 Tr | 43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,17 Tr | 291,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -146,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 903,71 Tr | 9.947,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,75 Tr | 115,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.771