Trang chủ002800 • KOSDAQ
add
Sinsin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,16 T KRW
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,60 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 8,90 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -49,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -50,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,44 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 134,88 T | 5,06% |
Tổng nợ | 66,95 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -49,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,83 Tr | -95,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -961,62 Tr | -1.485,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,64 Tr | 160,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,24 Tr | -214,90% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -1.002,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
356