Trang chủ002800 • SHE
add
Xinjiang Tianshun Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,98 ¥ - 15,29 ¥
Phạm vi một năm
8,79 ¥ - 19,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,81 Tr | -19,24% |
Chi phí hoạt động | 15,25 Tr | 58,57% |
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -302,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | -351,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -120,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,45 Tr | 82,05% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 2,18% |
Tổng nợ | 522,02 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -302,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,64 Tr | 191,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,41 N | -4.165,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,01 Tr | -204,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,24 Tr | 164,00% |
Dòng tiền tự do | 145,59 Tr | 189,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
154