Trang chủ002801 • SHE
add
Hangzhou Weiguang Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,24 ¥ - 34,19 ¥
Phạm vi một năm
20,75 ¥ - 43,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,86 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 36,22 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 85,46 Tr | 4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,64 Tr | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,03 Tr | 8,30% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 12,77% |
Tổng nợ | 408,13 Tr | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,46 Tr | 4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,51 Tr | 6,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,86 Tr | -39,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,66 Tr | -16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,55 Tr | -624,07% |
Dòng tiền tự do | 53,27 Tr | -34,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
887