Trang chủ002801 • SHE
add
Hangzhou Weiguang Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ¥ - 32,55 ¥
Phạm vi một năm
22,34 ¥ - 43,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,93 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 27,09 Tr | 55,49% |
Thu nhập ròng | 118,44 Tr | 53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,37 | 45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,33 Tr | -10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,63 Tr | -2,10% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 7,33% |
Tổng nợ | 342,62 Tr | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,44 Tr | 53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 Tr | -84,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,93 Tr | -169,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,24 Tr | -227,79% |
Dòng tiền tự do | -49,19 Tr | -183,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
887