Trang chủ002808 • SHE
add
Suzhou Goldengreen Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
806,40 Tr CNY
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,08 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | 383,31% |
Thu nhập ròng | -30,06 Tr | -407,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,22 | -437,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,78 Tr | -387,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,46 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 399,76 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 115,47 Tr | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,06 Tr | -407,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,97 Tr | -155,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,41 Tr | 70,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,52 N | -136,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,35 Tr | 39,41% |
Dòng tiền tự do | 8,64 Tr | -71,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
333