Trang chủ002810 • SHE
add
Shandong Head Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,57 ¥ - 12,93 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 15,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,96 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 49,24 Tr | -19,30% |
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -64,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -62,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,47 Tr | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,34 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 3,33% |
Tổng nợ | 1,75 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -64,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,42 Tr | 10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,76 Tr | -212,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,39 Tr | -31,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,97 Tr | -524,96% |
Dòng tiền tự do | -159,07 Tr | 33,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.827