Trang chủ002812 • SHE
add
Yunnan Energy New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,35 ¥ - 41,35 ¥
Phạm vi một năm
25,87 ¥ - 49,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,89 T CNY
Số lượng trung bình
42,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 23,56% |
Chi phí hoạt động | 355,69 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | -119,10 Tr | -189,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -172,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,65 Tr | -20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -33,96% |
Tổng tài sản | 48,24 T | -1,68% |
Tổng nợ | 21,73 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,10 Tr | -189,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,98 Tr | -92,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,14 Tr | 93,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,73 Tr | -38,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,17 Tr | 320,64% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 232,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.526