Trang chủ002815 • SHE
add
Suntak Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ¥ - 10,90 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 12,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
45,30
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 16,07% |
Chi phí hoạt động | 211,78 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | 115,24 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,80 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -21,81% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 1,73% |
Tổng nợ | 4,60 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,24 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,46 Tr | 25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,82 Tr | 3.070,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,71 Tr | -37,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,57 Tr | 40,39% |
Dòng tiền tự do | -261,34 Tr | 46,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
6.775