Trang chủ002815 • SHE
add
Suntak Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,69 ¥ - 14,24 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 18,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T CNY
Số lượng trung bình
42,71 Tr
Tỷ số P/E
63,30
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 238,74 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 106,31 Tr | -9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -27,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,23 Tr | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -14,78% |
Tổng tài sản | 12,88 T | 6,57% |
Tổng nợ | 5,09 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,31 Tr | -9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,14 Tr | 67,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,48 Tr | -277,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,79 Tr | 82,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,70 Tr | -383,92% |
Dòng tiền tự do | 177,34 Tr | 300,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
6.775