Trang chủ002820 • KRX
add
Sun&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ₩ - 2.540,00 ₩
Phạm vi một năm
2.385,00 ₩ - 3.245,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,46 T KRW
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,67 T | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 9,59 T | -13,39% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | 21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | 12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -1.775,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,31 T | -16,67% |
Tổng tài sản | 493,35 T | -3,38% |
Tổng nợ | 276,13 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | 21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | 33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 T | -26,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | 92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 115,75% |
Dòng tiền tự do | 5,85 T | 40.962,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
228