Trang chủ002820 • SHE
add
Tianjin Guifaxiang 18th Strt Mh Fd C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,37 ¥ - 13,26 ¥
Phạm vi một năm
9,31 ¥ - 17,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,38 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 56,36 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -60,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | -45,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,81 Tr | -29,22% |
Tổng tài sản | 989,24 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 97,23 Tr | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,30 Tr | -1,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,28 Tr | -17,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,61 Tr | -33,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,59 Tr | -21,79% |
Dòng tiền tự do | -19,52 Tr | 34,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.107