Trang chủ002837 • SHE
add
Shenzhen Envicool Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,49 ¥ - 74,49 ¥
Phạm vi một năm
21,66 ¥ - 89,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,49 T CNY
Số lượng trung bình
68,13 Tr
Tỷ số P/E
145,02
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 213,98 Tr | 31,05% |
Thu nhập ròng | 183,43 Tr | 8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 10,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,71 Tr | 17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,45 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 29,06% |
Tổng nợ | 3,89 T | 38,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,43 Tr | 8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,12 Tr | -142,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,52 Tr | 20,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,50 Tr | 493,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,37 Tr | -4,19% |
Dòng tiền tự do | -165,32 Tr | -574,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
5.129