Trang chủ002837 • SHE
add
Shenzhen Envicool Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,44 ¥ - 38,61 ¥
Phạm vi một năm
13,16 ¥ - 46,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,29 T CNY
Số lượng trung bình
27,57 Tr
Tỷ số P/E
57,16
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 39,16% |
Chi phí hoạt động | 183,59 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 169,29 Tr | 43,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 51,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,12 Tr | 44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,42 Tr | 36,40% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 25,95% |
Tổng nợ | 2,80 T | 32,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,29 Tr | 43,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,89 Tr | 315,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,40 Tr | -126,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,98 Tr | 253,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,51 Tr | 421,61% |
Dòng tiền tự do | 72,10 Tr | 148,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
3.853