Trang chủ002840 • SHE
add
Zhejiang Huatong Meat Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,32 ¥ - 9,42 ¥
Phạm vi một năm
9,29 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T CNY
Số lượng trung bình
18,20 Tr
Tỷ số P/E
70,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -20,52% |
Chi phí hoạt động | 79,07 Tr | 266,31% |
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -102,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -103,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,73 Tr | -55,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 155,05% |
Tổng tài sản | 10,59 T | 14,81% |
Tổng nợ | 6,40 T | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -102,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,72 Tr | -77,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,11 Tr | -184,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 Tr | 102,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,05 Tr | -510,38% |
Dòng tiền tự do | -559,72 Tr | -34,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
4.779