Trang chủ002845 • SHE
add
Shenzhen TXD Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,41 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 18,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
42,83
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 119,71 Tr | -34,38% |
Thu nhập ròng | -39,94 Tr | -232,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -226,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,54 Tr | 81,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 26,64% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 13,09% |
Tổng nợ | 6,51 T | 15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,94 Tr | -232,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | -101,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 94,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,09 Tr | 2.444,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,86 Tr | -16,26% |
Dòng tiền tự do | 428,65 Tr | -13,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
10.001