Trang chủ002850 • SHE
add
Shenzhen Kedali Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
148,50 ¥ - 153,32 ¥
Phạm vi một năm
89,83 ¥ - 198,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 385,50 Tr | 40,43% |
Thu nhập ròng | 415,31 Tr | 12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,31 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 41,00% |
Tổng tài sản | 21,48 T | 19,20% |
Tổng nợ | 8,75 T | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,31 Tr | 12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,04 Tr | 472,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,90 Tr | 8,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,19 Tr | 222,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,75 Tr | 205,23% |
Dòng tiền tự do | -426,77 Tr | 58,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
9.275