Trang chủ002850 • SHE
add
Shenzhen Kedali Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
174,25 ¥ - 181,66 ¥
Phạm vi một năm
89,83 ¥ - 198,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,50 Tr
Tỷ số P/E
30,44
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 365,89 Tr | 51,12% |
Thu nhập ròng | 382,06 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | -8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,56 Tr | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 18,33% |
Tổng tài sản | 20,44 T | 18,38% |
Tổng nợ | 8,18 T | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,06 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,02 Tr | -55,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,33 Tr | -20,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,51 Tr | -1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,66 Tr | -184,19% |
Dòng tiền tự do | 879,46 Tr | -47,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
9.275