Trang chủ002851 • SHE
add
Shenzhen Megmeet Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,40 ¥ - 65,00 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 75,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,29 T CNY
Số lượng trung bình
42,49 Tr
Tỷ số P/E
59,01
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 370,55 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 96,56 Tr | 3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,19 Tr | 40,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 3,81% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 21,05% |
Tổng nợ | 6,67 T | 29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,56 Tr | 3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,42 Tr | 337,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 Tr | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,82 Tr | -191,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,37 Tr | 86,35% |
Dòng tiền tự do | -439,25 Tr | -251,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
6.543