Trang chủ002852 • SHE
add
Daodaoquan Grain and Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,79 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 59,16 Tr | -28,40% |
Thu nhập ròng | 102,75 Tr | 38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 41,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,73 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,44 Tr | 31,21% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -12,36% |
Tổng nợ | 1,56 T | -31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,75 Tr | 38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 995,78 Tr | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,40 Tr | 17,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,80 Tr | 29,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,58 Tr | 71,98% |
Dòng tiền tự do | 421,89 Tr | 544,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
1.150