Trang chủ002865 • SHE
add
Hainan Drinda New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,09 ¥ - 45,09 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 66,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T CNY
Số lượng trung bình
14,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 114,81 Tr | -36,44% |
Thu nhập ròng | -155,20 Tr | 38,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | 43,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,05 Tr | 999,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 68,54% |
Tổng tài sản | 18,01 T | 7,97% |
Tổng nợ | 13,35 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,20 Tr | 38,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -783,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,99 Tr | 560,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,74 Tr | -191,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -299,30% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -355,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
2.994