Trang chủ002868 • SHE
add
Lifecome Biochemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,29 ¥ - 20,40 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 21,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,92 Tr | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 24,74 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | -29,41 Tr | 6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,72 | -6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,66 Tr | 225,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | -61,82% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -26,04% |
Tổng nợ | 1,50 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,41 Tr | 6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,91 Tr | 315,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,21 Tr | 66,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,57 Tr | -146,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 Tr | 42,84% |
Dòng tiền tự do | 368,01 Tr | 588,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
992