Trang chủ002878 • SHE
add
Beijing Yuanlong Yat Cltre Dsemnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,41 ¥ - 17,83 ¥
Phạm vi một năm
11,04 ¥ - 27,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
20,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,82 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 78,91 Tr | -21,95% |
Thu nhập ròng | -29,37 Tr | 43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | 50,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,18 Tr | 42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,89 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -22,70% |
Tổng nợ | 605,11 Tr | -31,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,37 Tr | 43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 94,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,71 Tr | -157,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,19 Tr | 55,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,96 Tr | -17,65% |
Dòng tiền tự do | 102,79 Tr | 113,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
728