Trang chủ002880 • KRX
add
Dayou Automotive Seat Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.198,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 ₩ - 1.217,00 ₩
Phạm vi một năm
863,00 ₩ - 1.389,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,09 T KRW
Số lượng trung bình
187,18 N
Tỷ số P/E
24,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,39 T | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 12,11 T | 91,22% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | -82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -82,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,86 T | -36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | 154,03% |
Tổng tài sản | 350,96 T | 3,23% |
Tổng nợ | 305,33 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | -82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 T | 284,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 T | -195,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 T | 63,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 112,45% |
Dòng tiền tự do | 9,61 T | 158,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
397