Trang chủ002887 • SHE
add
Tianjin LVYIN Lndscp and Eclgy Constn Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 8,01 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,53 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 23,93 Tr | 46,24% |
Thu nhập ròng | 26,71 Tr | -28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,52 | -29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,23 Tr | -29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,24 Tr | 23,66% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -8,54% |
Tổng nợ | 1,58 T | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,71 Tr | -28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,03 Tr | -81,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,39 Tr | -25,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 Tr | 142,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 Tr | -46,23% |
Dòng tiền tự do | -169,18 Tr | 23,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
203