Trang chủ002890 • SHE
add
Shandong Hongyu Precision Machinery CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 12,05 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
121,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,60 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,04 Tr | 0,15% |
Tổng tài sản | 748,24 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,30 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 491,24 N | -97,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,80 Tr | -251,37% |
Dòng tiền tự do | -33,49 Tr | -21,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
636