Trang chủ002898 • SHE
add
Sailong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,40 ¥ - 14,18 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 17,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,62 Tr | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | -44,58% |
Thu nhập ròng | -13,79 Tr | -9.910,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,90 | -10.662,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -120,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 Tr | -78,72% |
Tổng tài sản | 757,19 Tr | -4,93% |
Tổng nợ | 271,73 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,79 Tr | -9.910,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 Tr | 117,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -98,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,85 Tr | -472,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,22 Tr | -13,53% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | 41,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
514