Trang chủ002906 • SHE
add
Foryou Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,17 ¥ - 29,70 ¥
Phạm vi một năm
25,71 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 392,16 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | 219,96 Tr | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 24,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,45 Tr | 21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,01 Tr | -33,16% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 17,78% |
Tổng nợ | 6,39 T | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,96 Tr | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,11 Tr | 20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,20 Tr | 3,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | -80,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,69 Tr | 169,93% |
Dòng tiền tự do | -192,41 Tr | 26,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
7.886