Trang chủ002906 • SHE
add
Foryou Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,34 ¥ - 32,90 ¥
Phạm vi một năm
25,71 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,96 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 28,10% |
Chi phí hoạt động | 352,61 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | 185,90 Tr | 28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 26,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,96 Tr | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,82 Tr | -38,34% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 18,11% |
Tổng nợ | 5,28 T | 34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,90 Tr | 28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,64 Tr | 37,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,61 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,07 Tr | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,17 Tr | 42,17% |
Dòng tiền tự do | -684,54 N | -140,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
7.886