Trang chủ002906 • SHE
add
Foryou Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,39 ¥ - 31,05 ¥
Phạm vi một năm
18,45 ¥ - 35,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 37,25% |
Chi phí hoạt động | 350,91 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | 177,75 Tr | 53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,40 Tr | 54,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -21,70% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 25,49% |
Tổng nợ | 4,90 T | 57,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,75 Tr | 53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,43 Tr | 319,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,21 Tr | 64,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,15 Tr | -98,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,96 Tr | -95,93% |
Dòng tiền tự do | -255,63 Tr | 58,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
6.735