Trang chủ002911 • SHE
add
Foran Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,31 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 14,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T CNY
Số lượng trung bình
18,23 Tr
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 232,81 Tr | 37,30% |
Thu nhập ròng | 180,62 Tr | 4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,70 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | -5,71% |
Tổng tài sản | 21,05 T | 8,92% |
Tổng nợ | 11,46 T | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,62 Tr | 4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,11 Tr | -114,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,67 Tr | 415,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,88 Tr | 79,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,68 Tr | -127,66% |
Dòng tiền tự do | -757,95 Tr | -211,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.493