Trang chủ002916 • SHE
add
Shennan Circuits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
202,20 ¥ - 216,80 ¥
Phạm vi một năm
75,08 ¥ - 243,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
50,62
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,084%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 33,25% |
Chi phí hoạt động | 923,82 Tr | 66,41% |
Thu nhập ròng | 965,81 Tr | 92,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | 44,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 93,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 48,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,42 Tr | -12,33% |
Tổng tài sản | 28,77 T | 16,14% |
Tổng nợ | 12,56 T | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,81 Tr | 92,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 818,63 Tr | 208,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,00 Tr | -27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,56 Tr | -47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,11 Tr | 153,52% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | 15,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
17.310