Trang chủ002918 • SHE
add
Monalisa Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 13,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
65,11
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,25 Tr | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 189,79 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | -59,28 Tr | -715,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | -832,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,73 Tr | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -28,82% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -20,68% |
Tổng nợ | 3,95 T | -30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,28 Tr | -715,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,62 Tr | -507,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,04 Tr | 13,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,46 Tr | 436,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,81 Tr | 160,31% |
Dòng tiền tự do | -227,76 Tr | -352,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.453