Trang chủ002920 • SHE
add
Huizhou Desay SV Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,14 ¥ - 115,79 ¥
Phạm vi một năm
76,44 ¥ - 144,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
31,51
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 26,74% |
Chi phí hoạt động | 711,03 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 568,39 Tr | 60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,77 Tr | 101,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,90 Tr | -44,82% |
Tổng tài sản | 19,32 T | 17,29% |
Tổng nợ | 10,24 T | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,39 Tr | 60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,80 Tr | 73,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,90 Tr | -87,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,06 Tr | -246,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,82 Tr | -480,04% |
Dòng tiền tự do | -700,45 Tr | 18,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
8.585