Trang chủ002920 • SHE
add
Huizhou Desay SV Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
124,01 ¥ - 126,49 ¥
Phạm vi một năm
91,00 ¥ - 154,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,02 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 29,90% |
Chi phí hoạt động | 854,43 Tr | 34,88% |
Thu nhập ròng | 640,31 Tr | 41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 57,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,14 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 60,42% |
Tổng tài sản | 21,66 T | 25,65% |
Tổng nợ | 11,89 T | 35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,31 Tr | 41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 147,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,23 Tr | -2,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,21 Tr | -134,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,25 Tr | 75,14% |
Dòng tiền tự do | 892,29 Tr | 502,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
9.404