Trang chủ002926 • SHE
add
Huaxi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 9,80 ¥
Phạm vi một năm
7,41 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T CNY
Số lượng trung bình
28,63 Tr
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 66,16% |
Chi phí hoạt động | 48,49 Tr | -80,73% |
Thu nhập ròng | 547,19 Tr | 155,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,73 | 53,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,11 T | 9,73% |
Tổng tài sản | 113,72 T | 20,43% |
Tổng nợ | 89,30 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,19 Tr | 155,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 T | -55,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | -446,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,69 T | 816,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 T | -44,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
4.011