Trang chủ002939 • SHE
add
China Great Wall Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 14,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,20 T CNY
Số lượng trung bình
42,55 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 43,95% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 14,63% |
Thu nhập ròng | 545,95 Tr | 44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,34 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,42 T | -2,77% |
Tổng tài sản | 135,96 T | 13,25% |
Tổng nợ | 103,88 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,95 Tr | 44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | -66,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,52 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 T | 200,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | -12,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.496