Trang chủ002945 • SHE
add
ChinaLin Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ¥ - 16,71 ¥
Phạm vi một năm
12,03 ¥ - 19,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,01 T CNY
Số lượng trung bình
19,40 Tr
Tỷ số P/E
82,11
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,17 Tr | 45,87% |
Chi phí hoạt động | -187,75 Tr | -27,75% |
Thu nhập ròng | 233,23 Tr | 240,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,46 | 133,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 T | 25,13% |
Tổng tài sản | 32,42 T | 62,30% |
Tổng nợ | 25,34 T | 86,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,23 Tr | 240,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 148,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,16 Tr | -110,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,10 Tr | -179,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 106,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.074