Trang chủ002946 • SHE
add
New Hope Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,37 ¥ - 17,38 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 21,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 514,38 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 226,33 Tr | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,16 Tr | 12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,02 Tr | 34,59% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 1,58% |
Tổng nợ | 5,62 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,33 Tr | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,08 Tr | 33,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,40 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,73 Tr | 67,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,88 Tr | 154,19% |
Dòng tiền tự do | -204,01 Tr | 50,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.664