Trang chủ002950 • SHE
add
Allmed Medical Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
19,23 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 920,27 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 83,59 Tr | -32,09% |
Thu nhập ròng | 148,97 Tr | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 79,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,72 Tr | 66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,62 Tr | 24,61% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 3,81% |
Tổng nợ | 1,60 T | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,97 Tr | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,33 Tr | 8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,08 Tr | -746,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,26 Tr | -254,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,98 Tr | -163,62% |
Dòng tiền tự do | -13,72 Tr | 21,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.965