Trang chủ002950 • SHE
add
Allmed Medical Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,82 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 10,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 917,68 Tr | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 113,33 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,31 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,26 Tr | 34,54% |
Tổng tài sản | 5,03 T | -0,92% |
Tổng nợ | 1,43 T | -20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,33 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,60 Tr | 13,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,23 Tr | 1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,61 Tr | -160,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,50 Tr | -1.519,14% |
Dòng tiền tự do | 111,69 Tr | -20,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.965