Trang chủ002955 • SHE
add
Hitevision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,41 ¥ - 29,90 ¥
Phạm vi một năm
17,80 ¥ - 31,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
119,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 162,04 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | 37,60 Tr | -60,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -55,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,85 Tr | -20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 4,64 T | -6,24% |
Tổng nợ | 1,33 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,60 Tr | -60,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,89 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,31 Tr | -108,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | 91,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,26 Tr | 2,62% |
Dòng tiền tự do | 366,41 Tr | 37,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.837