Trang chủ002958 • SHE
add
Qingdao Rural Commercial Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 3,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T CNY
Số lượng trung bình
57,94 Tr
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 789,60 Tr | -1,05% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,13 | -3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,89 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 509,92 T | 6,45% |
Tổng nợ | 462,76 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 T | 162,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 T | -259,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 T | -22,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 155,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.832