Trang chủ002961 • SHE
add
Ruida Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,29 ¥ - 16,95 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 20,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T CNY
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,77 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 201,04 Tr | 96,26% |
Thu nhập ròng | 81,06 Tr | 12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | -18,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 110,32% |
Tổng tài sản | 16,77 T | 18,03% |
Tổng nợ | 13,76 T | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,06 Tr | 12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 946,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,91 Tr | 143,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,21 Tr | 391,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 647,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
909