Trang chủ002962 • SHE
add
Hubei W-OLF Photoelectric Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,85 ¥ - 16,18 ¥
Phạm vi một năm
8,86 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
53,71
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,19 Tr | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 32,71 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | 104,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 77,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,22 Tr | 16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 5,03% |
Tổng nợ | 278,54 Tr | 39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | 104,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,50 Tr | -44,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,05 Tr | 17,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | -23,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -121,73% |
Dòng tiền tự do | -36,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
1.055