Trang chủ002965 • SHE
add
Lucky Harvest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,34 ¥ - 46,50 ¥
Phạm vi một năm
22,91 ¥ - 47,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 T CNY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 94,47 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | 92,52 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,93 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 95,79% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 23,10% |
Tổng nợ | 3,28 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,52 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,67 Tr | 437,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,43 Tr | -1.343,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,32 Tr | 26,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,76 Tr | -181,01% |
Dòng tiền tự do | -11,09 Tr | 92,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
5.896