Trang chủ002965 • SHE
add
Lucky Harvest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,18 ¥ - 39,88 ¥
Phạm vi một năm
17,62 ¥ - 52,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
30,07
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 122,96 Tr | 37,77% |
Thu nhập ròng | 85,90 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,65 Tr | -26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 122,93% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 21,48% |
Tổng nợ | 3,63 T | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,90 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,15 Tr | 191,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,63 Tr | 274,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,59 Tr | -894,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,89 Tr | 2.183,48% |
Dòng tiền tự do | 20,66 Tr | 112,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
6.964