Trang chủ002970 • SHE
add
Streamax Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,89 ¥ - 50,90 ¥
Phạm vi một năm
28,89 ¥ - 61,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
35,30
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,71 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 158,63 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | 100,73 Tr | 89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | 84,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,83 Tr | 49,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 50,42% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 14,94% |
Tổng nợ | 1,12 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,73 Tr | 89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,08 Tr | 45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,33 Tr | -115,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,09 Tr | 467,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,81 Tr | 164,94% |
Dòng tiền tự do | 789,81 N | -97,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
2.000