Trang chủ002971 • SHE
add
Hubei Heyuan Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,11 ¥ - 33,95 ¥
Phạm vi một năm
15,81 ¥ - 41,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
96,49
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,37 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | -43,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -44,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,30 Tr | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,17 Tr | -13,86% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 18,68% |
Tổng nợ | 4,12 T | 13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | -43,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,40 Tr | -26,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,16 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,92 Tr | -184,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,69 Tr | -21.278,63% |
Dòng tiền tự do | -348,08 Tr | -724,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.814