Trang chủ002977 • SHE
add
Chengdu Tianjian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,58 ¥ - 34,83 ¥
Phạm vi một năm
22,61 ¥ - 49,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | -77,69% |
Chi phí hoạt động | 26,77 Tr | -21,55% |
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -652,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,59 | -2.577,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,05 Tr | -478,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,67 Tr | -4,53% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -12,12% |
Tổng nợ | 111,46 Tr | -55,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -652,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,23 Tr | -447,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,31 N | 79,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,62 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,18 Tr | -617,35% |
Dòng tiền tự do | -38,14 Tr | -361,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
157