Trang chủ002987 • SHE
add
Northking Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,73 ¥ - 19,44 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 24,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 T CNY
Số lượng trung bình
25,64 Tr
Tỷ số P/E
37,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 190,86 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | -12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,80 Tr | -4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 17,20% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 9,98% |
Tổng nợ | 571,39 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | -12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,02 Tr | 24,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,52 Tr | -3.249,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,10 Tr | 45,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,40 Tr | 20,58% |
Dòng tiền tự do | 801,21 Tr | 15,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
31.268