Trang chủ002990 • SHE
add
Maxvision Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,60 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 34,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T CNY
Số lượng trung bình
5,10 Tr
Tỷ số P/E
44,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,37 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 104,33 Tr | 24,99% |
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | -44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | -46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,73 Tr | -48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 1,02% |
Tổng nợ | 1,14 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | -44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 Tr | 111,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,93 Tr | 59,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,62 Tr | 1.816,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,01 Tr | 73,44% |
Dòng tiền tự do | 34,87 Tr | 143,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.123