Trang chủ002992 • SHE
add
Shenzhen Baoming Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,91 ¥ - 51,96 ¥
Phạm vi một năm
46,86 ¥ - 81,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 337,90 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 47,95 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 129,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 131,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,43 Tr | 456,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,28 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -3,55% |
Tổng nợ | 1,49 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 129,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,06 Tr | 239,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,34 Tr | -123,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,02 Tr | 85,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | 92,03% |
Dòng tiền tự do | -76,65 Tr | 17,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.043