Trang chủ002992 • SHE
add
Shenzhen Baoming Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,55 ¥ - 53,90 ¥
Phạm vi một năm
48,66 ¥ - 81,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,77 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 47,52 Tr | -10,90% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 112,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 112,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 Tr | 295,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,18 Tr | -23,02% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -11,14% |
Tổng nợ | 1,51 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 112,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,92 Tr | 17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,88 Tr | -31,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | -129,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -105,34% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | -91,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.043