Trang chủ0029 • HKG
add
Dynamic Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 $
Mức chênh lệch một ngày
13,78 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T HKD
Số lượng trung bình
337,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,89 Tr | -99,73% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -49,47% |
Thu nhập ròng | -21,09 Tr | -100,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,86 | -394,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -99,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,84 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -2,59% |
Tổng nợ | 7,56 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,09 Tr | -100,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,04 Tr | -23,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -614,00 N | -7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,70 Tr | -25,61% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | -99,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50