Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,93 T KRW
Số lượng trung bình
120,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,18 T | 84,57% |
Chi phí hoạt động | 19,36 T | -12,93% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 117,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 109,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | 122,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,09 T | -13,98% |
Tổng tài sản | 373,18 T | -13,02% |
Tổng nợ | 129,03 T | -33,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 117,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 T | -34,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,86 T | -763,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -102,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,51 T | -139,34% |
Dòng tiền tự do | 8,18 T | -90,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
556