Trang chủ003002 • SHE
add
Shanxi Huhua Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,59 ¥ - 26,70 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 27,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
35,48
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,92 Tr | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 61,97 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 70,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,67 Tr | 247,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,65 Tr | -58,40% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 14,99% |
Tổng nợ | 657,52 Tr | 42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 70,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | 132,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,09 Tr | -285,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,73 Tr | 699,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,91 Tr | -28,33% |
Dòng tiền tự do | -84,60 Tr | -2,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
2.120